Có 4 kết quả:
他们 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ • 他們 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ • 它们 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ • 它們 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chúng nó, họ, bọn nó
phồn thể
Từ điển phổ thông
chúng nó, họ, bọn nó
giản thể
Từ điển phổ thông
chúng nó, bọn hắn
phồn thể
Từ điển phổ thông
chúng nó, bọn hắn