Có 4 kết quả:

他们 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ他們 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ它们 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ它們 tā mén ㄊㄚ ㄇㄣˊ

1/4

Từ điển phổ thông

chúng nó, họ, bọn nó

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chúng nó, họ, bọn nó

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chúng nó, bọn hắn

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chúng nó, bọn hắn

Bình luận 0